• [ かえる ]

    n

    hoán
    đổi

    v1

    thay thế/thay đổi
    鹿島アントラーズの監督は小松を近藤に代えた。: Huấn luyện viên đội Kashima Antler đã thay Komatsu bằng Kondo.
    この100円玉を10円玉に換えてください。: Làm ơn đổi cho tôi một đồng 100 yên lấy đồng 10 yên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X