• [ かんさん ]

    n

    sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra
    2進数換算: quy về nhị phân
    AからBへの公式な換算: quy đổi chính thức từ A về B
    石炭換算: quy đổi than đá
    単位の換算: quy đổi đơn vị
    ~をドルに換算する: quy đổi ra đô la
    その金額を1ドル_円でドルに換算する: quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ giá 1 đô bằng ~ yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X