• [ あくりょく ]

    n

    lực nắm (tay)
    握力が強い :lực nắm khoẻ
    誰かこのボトルを開けられるような握力の強い人はいないか :Tôi cần một người có tay khoẻ để mở cái chai này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X