• [ あくしゅ ]

    vs

    bắt tay
    ~と握手する: Bắt tay với...
    その背の高い男性は少し腰を落として彼女と握手した: chàng trai cao lớn đó đã khom mình xuống để bắt tay với cô ấy
    ~に同意して握手する: đồng ý và bắt tay với...:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X