• [ そこなう ]

    v5u

    thất bại trong việc gì
    社会的な責任を果たしそこなう :Thất bại trong việc thực hiện nghĩa vụ xã hội.
    皆がその問題を解き損った. :Mọi người đều thất bại trong việc giải quyết vấn đề đó.
    làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương
    この街では景観を損う建物の建築は禁止されている.:Ở thành phố này người ta cấm việc xây dựng những công trình làm ảnh hưởng đến cảnh quan.
    美観を損う:làm tổn hại đến mỹ quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X