• [ そこなう ]

    v5u

    thất bại trong việc gì
    ~との調和を築き損なう :Thất bại trong việc thiết lập hòa giải với ~
    ~の楽しさを損なう :Làm_ mất vui.
    làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương
    ~への消費者の信頼を大きく損なう :Làm tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của khách hàng trong~
    ~の平和と安定を損なう :Làm tổn hại đến hòa bình và ổn định của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X