• [ とうじょうあんない ]

    n

    sự hướng dẫn trên tàu/ hướng dẫn lên máy bay
    出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける :đưa ra sự chỉ dẫn ~ phút trước khi cất cánh
    _番ゲートで搭乗案内を待つ :đợi chỉ dẫn /hướng dẫn lên máy bay ngay ở cổng số ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X