• [ けいたいでんわ ]

    n

    máy điện thoại di động
    điện thoại di động
    携帯電話からの緊急通話: Cuộc điện thoại khẩn cấp từ điện thoại di động
    助けを求めるために携帯電話で911番にかける: Gọi điện thoại di động đến số 911 để yêu cầu trợ giúp
    アレサ、君の携帯電話が鳴ってるよ。出ないの?: Aretha, điện thoại di động của em đang kêu đấy. Em không nhấc máy sao?
    携帯電話でEメールを出す: Gửi m

    Kỹ thuật

    [ けいたいでんわ ]

    Máy điện thoại di động

    Tin học

    [ けいたいでんわ ]

    điện thoại di động [mobile, portable telephone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X