• [ つまむ ]

    v5m

    nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay)
    母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。: Mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián chết.

    [ つむ ]

    v5m

    hái
    はしりのイチゴをつんで東京に出荷した。: Chúng tôi hái vụ dâu đầu tiên và đưa lên Tokyo bán.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X