• [ まさつ ]

    v5r

    ma sát

    n

    sự ma sát/sự cọ sát

    n

    sự mâu thuẫn
    貿易摩擦: mâu thuẫn trong hoạt động ngoại thương

    Kỹ thuật

    [ まさつ ]

    ma sát [friction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X