• 摩耗減量

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ まもうげんりょう ]

    sự tổn thất do mài mòn [abrasion loss]
    Category: cao su [ゴム]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X