• [ うちおとす ]

    n

    bắn rơi
    国連の飛行機が撃ち落された。: Máy bay Liên Hiệp Quốc bị bắn rơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X