• [ うつ ]

    v5t

    bắn
    彼は大蛇を撃った。: Anh ta bắn chết con rắn lớn.
    若者は誤って銃で撃たれて死んだ。: Người thanh niên bị bắn nhầm và bị chết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X