• [ まく ]

    v5k

    rải/vẩy (nước)/tưới/gieo (hạt)/rắc/trải rộng
    自分の遺伝子をできるだけ広く撒く :Gieo rắc hạt giống khắp nơi
    道路を通った後に~を点々とばら撒く :Rải tản mát ~ dọc đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X