• [ てったい ]

    n

    triệt thoái
    sự rút lui/sự rút khỏi
    撤退命令: lệnh rút quân/lui quân
    沖縄からの米軍基地の撤退 :sự rút lui căn cứ địa của Mỹ từ Okinawa
    すべての外国軍隊の撤退 :sự rút lui của tất cả quân đội nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X