• [ ぼくめつ ]

    n

    sự tiêu diệt/sự hủy diệt/sự triệt tiêu
    私たちはありとあらゆるかたちの貧困を撲滅したい :Chúng tôi muốn xóa hết nghèo đói của con người trên mọi hình thức.
    その協定に基づいて人種差別を撲滅しなければならない :Căn cứ theo hiệp định đó thì phải xóa bỏ hết sự phân biệt chủng tộc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X