• [ あやつりにんぎょう ]

    n

    con rối
    彼女は操り人形のように動かされている: cô ấy bị điều khiển như một con rối
    木製の操り人形は子どもたちをワクワクさせた: những con rối gỗ làm cho trẻ con thích thú
    操り人形の影絵芝居: biểu diễn múa rối
    (人)を操り人形と呼ぶ: gọi ai đó là con rối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X