• [ そうじゅう ]

    vs

    lái (máy bay)
    điều hành/điều khiển/thao tác
    馬を操縦: điều khiển ngựa

    [ そうじゅうする ]

    vs

    lái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X