• [ ぎそう ]

    n

    sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ
    擬装した砲台: vụ hành hung trá hình
    擬装雇用: tuyển dụng trá hình
    擬装攻撃: tấn công giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X