• 支持杭

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Xây dựng

    [ しじぐい]

    Cọc chịu nén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X