• [ しえん ]

    v1

    chi viện

    n

    sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ
    あなたが何をしようと私はあなたを応援[支援]する。 :Tôi luôn ủng hộ anh trong bất cứ những việc anh làm
    ~に対し現在行われているプロセスへの支援 :hỗ trợ cho tiến trình đang thực hiện của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X