• [ しえん ]

    vs

    chi viện/hỗ trợ/ủng hộ
    AによるBからの撤退を支援する :Ủng hộ việc rút lui của A từ B
    ~する開発途上国の努力を積極的かつ継続的に支援する :Tiếp tục ủng hộ một cách tích cực những nỗ lực của các nước đang phát triển để ~

    [ しえんする ]

    vs

    nâng đỡ
    chống đỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X