• [ しちゅう ]

    n

    trụ cột
    rường cột
    cột trụ
    彼は一家の柱となった: anh ta trở thành trụ cột của cả nhà
    支柱を立ててテントを張る: dựng cột làm lều
    cột chống

    Kỹ thuật

    [ しちょう ]

    trụ đỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X