• [ かいしゅう ]

    n-vs

    sự sửa chữa/sự cải tiến/sửa chữa/cải tiến/nâng cấp/sự cải tạo/cải tạo
    河川改修: cải tạo sông ngòi
    全面的な家の改修: cải tạo nhà ở mang tính toàn diện
    その建物を改修するには長時間を要した: việc sửa chữa tòa nhà đó đã đòi hỏi 1 khoảng thời gian dài
    キャンパスの改修計画: kế hoạch sửa chữa khu ký túc xá
    ~に改修する〔主語を〕: cải tạo cái gì thành cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X