• [ かいぜん ]

    vs

    cải thiện/tiến bộ
    改善する〔悪化した状況を〕: cải thiện tình hình xấu
    運動によって改善する〔症状などが〕: bệnh tình đã cải thiện nhờ vận động
    改善する〔状況・質などが〕 : cải thiện tình hình, chất lượng
    改善する〔性能・見栄えなど〕: cải thiện tính năng, hình dáng bề ngoài

    [ かいぜんする ]

    vs

    hoàn thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X