• [ かいへん ]

    n

    sự thay đổi/sự biến đổi/thay đổi/biến đổi
    気象改変: thay đổi thời tiết
    遺伝子改変: thay đổi gen (đột biến gen)
    cải hoá
    cải biến
    biến dịch
    biến cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X