• [ かいせい ]

    vs

    thay tên đổi họ/thay họ/đổi họ/thay đổi tên họ
    改姓して母方の姓を名乗る: đổi họ theo họ nhà ngoại

    [ かいせいする ]

    vs

    sửa đổi
    cải họ
    cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X