• [ かいご ]

    n

    sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận
    手遅れ改悟: ân hận muộn màng
    前非を改悟する: hối hận về tội lỗi gây ra trước đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X