• [ かいさつ ]

    n

    sự soát vé
    改札係は私たちの切符にはさみを入れた。: Người soát vé dập lên vé của chúng tôi.

    Kinh tế

    [ かいさつ ]

    kiểm soát [control]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X