• [ かいりょう ]

    vs

    cải thiện/cải tiến
    年金制度を改良する。: Cải thiện chế độ lương bổng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X