• [ かいてい ]

    n

    sự đính chính/sự sửa đổi
    この辞書の改訂版は秋に出る。: Bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X