• [ かいていばん ]

    n

    bản in tái bản/sách in tái bản
    改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách in tái bản
    本改訂版を検討する機会: cơ hội xem xét lại sách in tái bản
    私は改訂版を出した: tôi đã in tái bản khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X