• [ かいせん ]

    n

    sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử
    改選前の_議席を維持する: duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại
    役員改選: bầu lại thành viên hội đồng quản trị
    改選前の勢力を維持する: duy trì thế lực trước khi tái bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X