• [ かいちゅう ]

    n

    sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại
    古い改鋳貨幣を改鋳する: đúc lại tiền cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X