• [ かいかくかてい ]

    n

    quá trình cải cách/quá trình cải tiến/tiến trình cải cách
    ~における改革過程を促進する: Xúc tiến quá trình cải cách ở ~
    困難な改革過程に乗り出す: Bước vào quá trình cải cách khó khăn
    ~に規定された改革過程を継続する: Tiếp tục tiến trình cải cách được quy định trong ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X