• [ こうせい ]

    n

    sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/xâm lược/gây hấn/xâm lăng
    マスコミの取材攻勢: sự ồ ạt của các cuộc làm chương trình ti vi, báo chí
    軍事攻勢: xâm lược quân sự
    経済攻勢 : cuộc xâm lược về kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X