• [ はなれる ]

    v1

    thoát ra/rời đi
    汽車が駅を放れる: tàu hỏa rời ga
    thoát li
    子供が親の手を放れる: người con đã thoát ly khỏi gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X