• Kỹ thuật

    [ ほうでん ]

    sự phóng điện [discharge]
    Explanation: 気体や真空中などを電流が流れること。

    Tin học

    [ ほうでん ]

    sự phóng điện [(electrical) discharge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X