• Kỹ thuật

    [ ほうでんかこう ]

    sự gia công kiểu phóng điện [discharge machining, electric discharge machining]
    Category: gia công [加工]
    Explanation: 白灯油などを用いて、あらかじめ形状に加工された電極と加工物の間に狭いギャップ長で対向させ、短時間アーク放電を反復して発生させることにより、電極と反転複写形状の掘り込み加工ができる加工方法のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X