• []

    pref

    cố/cũ (đi ghép với từ khác)
    建設現場で発生する事故の件数を減らす: Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng
    心事故のリスクが高い患者: Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim

    [ ゆえ ]

    n, n-adv

    lý do/nguyên nhân/nguồn cơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X