• [ こじ ]

    n

    tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử
    中国の故事: Các sự kiện lịch sử (tích cổ) của Trung Quốc
    寺の故事来歴: Lịch sử về các sự kiện lịch sử của chùa
    祭の故事来歴: Lịch sử và các sự kiện lịch sử của lễ hội
    珍奇な引用・故事の使用: Sử dụng trích dẫn và các sự kiện lịch sử hiếm có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X