• [ こじん ]

    n

    cố nhân/bạn cũ/người xưa/người đã mất/quá cố/người quá cố/người mới mất
    私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました: Tất cả chúng tôi đều rất tôn kính ông ~, người đã quá cố
    故人の遺族に対し心からお悔やみを言う: Nói lời chia buồn sâu sắc đến thân nhân người quá cố
    故人の生前に発生した医療費: Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống
    故人の葬儀を行う: Tiến hành lễ tang n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X