• [ こしょう ]

    n

    sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố
    機械的な故障: Trục trặc về máy móc
    完全故障: Hỏng hoàn toàn
    火災報知機の故障: Hỏng báo động cháy
    ブレーキの故障: Hỏng phanh xe
    コンピュータ故障: Trục trặc máy tính
    エンジンの故障: Trục trặc về kỹ thuật
    エアコンの故障: Hỏng điều hòa

    Kỹ thuật

    [ こしょう ]

    sự cố [failure, fault, trouble]

    Tin học

    [ こしょう ]

    lỗi [failure (vs)/fault (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X