• [ すくう ]

    v5u

    cứu giúp/cứu tế/cứu trợ
    船難した人を ~: cứu người bị đắm tàu
     人命を ~: cứu tính mạng con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X