• [ きゅうめいボート ]

    n

    thuyền cứu nạn/thuyền cứu hộ/xuồng cứu nạn/xuồng cứu hộ
    彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです: Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. Anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu hộ
    救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た: Những người túm tụm trên chiếc thuyền cứu nạn nhìn thấy con tàu dần chìm vào đại dương
    救命ボートで漂流する: Phiêu dạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X