-
[ きゅうめいボート ]
n
thuyền cứu nạn/thuyền cứu hộ/xuồng cứu nạn/xuồng cứu hộ
- 彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです: Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. Anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu hộ
- 救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た: Những người túm tụm trên chiếc thuyền cứu nạn nhìn thấy con tàu dần chìm vào đại dương
- 救命ボートで漂流する: Phiêu dạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ