-
[ きゅうえん ]
n
sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ
- 被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để cứu trợ những người bị nạn
- 国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る: Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn
- 救援を頼む: Đề nghị cứu trợ
- 日本災害救援ボランティアネット
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ