• [ きゅうさい ]

    n

    sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ
    一時的救済: Cứu tế tạm thời
    世界最貧国政府に対する債務救済: Trợ giúp khoản nợ đối với chính phủ nước nghèo nhất thế giới
    失業者の救済: Trợ giúp cho những người thất nghiệp
    財源救済: Giúp đỡ về mặt tài chính
    chẩn tế

    Kinh tế

    [ きゅうさい ]

    sự giải thoát [bail-out, rescue]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X