• [ やぶれる ]

    v1

    thua/bị đánh bại
    決勝戦で敗れた: đã thua trong trận quyết thắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X