• [ はいぼく ]

    vs

    thua trận
    スペインの無敵艦隊はイギリス海軍に手ひどい敗北を喫した. :Chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến bại của Tây Ba Nha bị thua thảm hại bởi bàn tay của Hải quân Anh.
    大統領選で得票数では上回りながらも選挙には敗北する :Chiến thắng trong số phiếu phổ thông nhưng thất bại trong bầu cử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X