• [ はいそ ]

    n

    sự mất thế thuận lợi
    第一次訴訟では敗訴が確定している :Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu tiên.
    民事訴訟に敗訴する :Mất lợi thế trong việc kiện cáo dân sự.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X